Ngành xây dựng đang đứng trước một thách thức lớn trong việc giảm thiểu tác động môi trường và chủ động hấp thụ, lưu trữ CO2 từ khí quyển. Với việc tiêu thụ khoảng 32% năng lượng toàn cầu và đóng góp 34% tổng lượng phát thải toàn cầu, ngành này cần đẩy mạnh các biện pháp giảm phát thải để hướng tới mục tiêu phát triển bền vững. Trong bối cảnh đó, vật liệu xây dựng phát thải âm (carbon-negative materials) đang nổi lên như một giải pháp hứa hẹn giúp giảm thiểu tác động môi trường.
Vật liệu phát thải âm được hiểu là những vật liệu có khả năng hấp thụ và lưu trữ nhiều CO2 hơn lượng phát thải trong suốt vòng đời của chúng. Sự phát triển của loại vật liệu này không chỉ là đổi mới công nghệ đơn thuần mà còn phản ánh áp lực từ thị trường tài chính xanh. Các báo cáo ESG (Environmental, Social and Governance) ngày càng chú trọng đến phát thải embodied carbon trong vật liệu xây dựng. Đồng thời, cơ chế Carbon Border Adjustment Mechanism (CBAM) của EU đang tạo ra động lực cho việc giảm phát thải trong sản xuất xi măng và thép, những ngành chiếm tỷ lệ lớn trong phát thải toàn cầu.
Một số công nghệ vật liệu phát thải âm hiện nay bao gồm công nghệ CCU Concrete (Carbon Capture and Utilization), vật liệu composite mycelium, cát olivine. Công nghệ CCU Concrete tích hợp CO2 được thu giữ vào vật liệu tái chế trong quá trình sản xuất, giúp giảm sự phụ thuộc vào vật liệu nguyên sinh và tạo ra dấu chân carbon âm cho các dự án xây dựng bền vững. Những công nghệ này không chỉ giúp giảm thiểu lượng phát thải mà còn mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng trong việc ứng dụng vật liệu thân thiện với môi trường.
Tuy nhiên, việc thương mại hóa vật liệu xây dựng phát thải âm vẫn đối mặt với nhiều thách thức đáng kể. Một trong những rào cản chính là chi phí cao, khiến cho việc áp dụng rộng rãi còn hạn chế. Bên cạnh đó, thiếu tiêu chuẩn và định nghĩa thống nhất toàn cầu về vật liệu phát thải âm cũng gây khó khăn cho việc đánh giá và so sánh các sản phẩm. Để thúc đẩy sự phát triển của ngành này, các chính phủ cần thiết kế và thực hiện các chính sách khuyến khích phù hợp, hỗ trợ về mặt tài chính và quy định để giúp các doanh nghiệp vượt qua giai đoạn thử thách ban đầu.
Cơ hội thương mại hóa đang mở ra thông qua các kênh tài chính xanh. UNEP FI (United Nations Environment Programme Finance Initiative) ghi nhận sự gia tăng đáng kể trong các cải cách chính sách và quy định trên toàn thế giới, với nhiều quốc gia thiết lập các khung tài chính net-zero. Thị trường CBAM mở rộng cũng tạo động lực cho các doanh nghiệp đầu tư vào vật liệu carbon-negative, giúp họ có thể cạnh tranh trên thị trường quốc tế và đồng thời đóng góp vào mục tiêu bảo vệ môi trường.
Việt Nam đã cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 tại COP26, và đã thiết lập các chương trình quốc gia bao gồm Chiến lược Tăng trưởng Xanh và một số kế hoạch thực hiện liên quan. Việc cập nhật NDC 3.0 vào năm 2025 sẽ giúp Việt Nam tích hợp các mục tiêu giảm phát thải carbon trong ngành xây dựng vào chiến lược khí hậu quốc gia. Đây là bước đi quan trọng để Việt Nam không chỉ giảm thiểu tác động môi trường mà còn tận dụng được các cơ hội kinh tế từ sự chuyển đổi sang một nền kinh tế xanh.